| Tra giá chưa có PNR |
FQPHAN/AKEICN/AKEJFK/R,FC-USD,VC-KE |
Tra giá không có PNR, hiển thị bằng USD chưa có TAX, hãng sẽ xuất vé là KE |
| Tra giá có PNR |
FXP/R,FC-USD,VC-TG |
Tra giá từ PNR, hiển thị bằng USD, hãng sẽ xuất vé là TG |
| Tra giá có PNR |
FXP/S2-4/R,FC-USD,VC-TG |
Tra giá cho chặng 2 đến 4 trong PNR, hiển thị bằng USD, hãng sẽ xuất vé là TG |
| Tính giá khi đã lấy chỗ nhưng chưa có PNR |
FXX/R,FC-USD,VC-SQ |
FXX/R,tính theo USD, tính theo giá hãng SQ |
| Tính giá ưu đãi của hãng (lấy chỗ nhưng chưa có PNR) |
FXX/R,FC-USD,VC-SQ,U |
Tính theo giá ưu đãi của hãng nếu có, ko có thì tính lại giá FXX/R,FC-USD,VC-SQ |
| Xem giá chi tiết |
FQQ3 |
Xem giá và thuế của giá thứ 3 (dùng cho cả FXP và FQP) |
| Đọc điều kiện |
FQN1-1 |
Xem điều kiện của dòng giá 1, đoạn tính giá thứ nhất (fare component 1) |
| Rebook và tính giá lại hạng thấp nhất |
FXA/R,FC-USD,VC-SQ |
Giống WPNCB (sabre) khi chưa có PNR |
| RebooK lại hạng thấp nhất |
FXB |
Giống WPNCB (Sabre) khi đã có PNR |
| Lưu giá |
TQT |
|
| Ký xác nhận |
RF L;ER |
|