| Code | Demo | Note |
|---|---|---|
| Hiển thị toàn bộ các Queue đang chứa PNR | QT | |
| Truy cập vào Q1 để xử lý các PNR | QS1 | |
| Truy cập vào Q1, category 2, date range 1 để xử lý các PNR | QS1C2D1 | |
| Chuyển PNR đang hiển thị trong Queue xuống cuối cùng của Q để xử lý sau (PNR này vẫn ở trong Q) | QD | |
| Đưa PNR đang hiển thị ra khỏi Queue | QN | |
| “IGNORE” PNR đang hiển thị trong Queue, ra khỏi chế độ Q (PNR này vẫn được giữ ở trong Queue) | QI | |
| Đưa PNR đang hiển thị vào Queue số 0 để quản lý | QE0 |